moment of truth
moment+of+truth | ['mouməntəv'tru:θ] | | danh từ | | | lúc người đấu bò sắp hạ thủ (con bò) | | | giờ phút thử thách, lúc gay go quyết định |
| | [moment of truth] | | saying && slang | | | (See the moment of truth) |
/'mouməntəv'tru:θ/
danh từ lúc người đấu bò sắp hạ thủ (con bò) giờ phút thử thách, lúc gay go quyết định
|
|